Thủ tục thành lập công ty dành cho người mới bắt đầu.
Thành lập công ty cổ phần là một quyết định quan trọng và mang tính chiến lược cho bất kỳ doanh nhân hay nhóm đầu tư nào mong muốn phát triển doanh nghiệp có quy mô lớn và tiềm năng mở rộng. Hình thức công ty cổ phần (hay còn gọi là Công ty cổ phần – Joint Stock Company) mang lại nhiều lợi thế đặc biệt trong quá trình huy động vốn và phát triển kinh doanh.
Trong bài viết này, GPLaw sẽ cung cấp cho bạn chi tiết từng bước trong quá trình thành lập công ty cổ phần, từ đó giúp có cái nhìn toàn diện và định hướng rõ ràng cho dự án kinh doanh của mình.
1. Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành các cổ phần bằng nhau, với ít nhất 3 cổ đông sáng lập. Các cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp. Công ty có khả năng huy động vốn linh hoạt thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu, phù hợp cho doanh nghiệp quy mô lớn.
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam. Với đặc điểm vốn điều lệ chia thành cổ phần, loại hình này cho phép các cổ đông dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, phù hợp với những doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoặc tìm kiếm đầu tư lớn.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân và hoạt động dựa trên các quy định tại Luật Doanh nghiệp. Một số đặc điểm chính của công ty cổ phần bao gồm:
Ưu và nhược điểm của Công ty Cổ phần:
Công ty cổ phần có nhiều ưu điểm như khả năng huy động vốn dễ dàng qua phát hành cổ phiếu, cổ đông tự do chuyển nhượng cổ phần, và phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn. Tuy nhiên, loại hình này cũng có nhược điểm như quy trình quản lý phức tạp và yêu cầu cao về minh bạch tài chính.
2. Điều kiện thành lập công ty cổ phần từ năm 2025:
2.1. Số lượng cổ đông và tư cách pháp lý:
Điều kiện thành lập công ty cổ phần từ năm 2025 bao gồm tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa. Cổ đông sáng lập phải sở hữu ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông, và tất cả cổ đông đều phải đáp ứng tư cách pháp lý, không thuộc đối tượng bị cấm kinh doanh.
Số lượng cổ đông và tư cách pháp lý của công ty cổ phần được quy định như sau:
2.2. Tên công ty:
Tên công ty cổ phần phải bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên khác đã đăng ký. Doanh nghiệp có thể kiểm tra tên trên Cổng thông tin quốc gia tại dangkykinhdoanh.gov.vn.
Tên công ty cổ phần phải đáp ứng các quy định pháp luật như sau:
Quy định đặt tên công ty:
Những điều cần tránh khi đặt tên:
Hướng dẫn kiểm tra tên công ty:
2.3. Ngành nghề kinh doanh:
Ngành nghề kinh doanh của công ty cổ phần bao gồm các ngành được phép kinh doanh (không thuộc danh mục cấm theo Luật Đầu tư 2020) và các ngành nghề có điều kiện, yêu cầu đáp ứng vốn pháp định, giấy phép con, hoặc chứng chỉ hành nghề trước khi hoạt động.
Ngành nghề kinh doanh của công ty cổ phần phải đáp ứng các quy định sau:
Danh mục ngành nghề được phép kinh doanh:
Quy định về ngành nghề kinh doanh có điều kiện:
2.4. Vốn điều lệ:
Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng mệnh giá cổ phần đã đăng ký, thể hiện tiềm lực tài chính của doanh nghiệp. Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu, trừ ngành nghề có điều kiện, và cổ đông phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày đăng ký doanh nghiệp.
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được quy định như sau:
Khái niệm và vai trò:
Quy định về mức vốn tối thiểu:
Lưu ý về thời gian góp vốn:
2.5. Địa chỉ trụ sở:
Địa chỉ trụ sở công ty cổ phần phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ rõ ràng và không được đặt tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể dùng để ở. Trụ sở chung cư chỉ được chấp nhận nếu có chức năng thương mại hoặc văn phòng.
Địa chỉ trụ sở chính của công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định pháp luật sau:
Yêu cầu pháp lý về trụ sở công ty:
Quy định về địa chỉ chung cư và nhà tập thể:
2.6. Người đại diện theo pháp luật:
Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần phải có đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc đối tượng bị cấm kinh doanh, và cư trú tại Việt Nam. Công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy theo điều lệ công ty.
Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần phải đáp ứng các yêu cầu sau:
Tiêu chuẩn và điều kiện:
Quyền và nghĩa vụ:
Số lượng người đại diện:
2.7. Điều lệ công ty:
Điều lệ công ty cổ phần quy định tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cơ cấu quản lý, vốn điều lệ, và nguyên tắc phân chia lợi nhuận. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và giải quyết tranh chấp.
Điều lệ công ty là văn bản nội bộ quan trọng, quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý của công ty cổ phần. Dưới đây là các yêu cầu cơ bản:
Nội dung cần có trong điều lệ công ty:
Vai trò của điều lệ trong quản lý doanh nghiệp:
Lưu ý: Điều lệ công ty phải được xây dựng cẩn thận, tuân thủ quy định pháp luật và cần có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập.
3. Hồ sơ thành lập công ty cổ phần:
Hồ sơ thành lập công ty cổ phần bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách cổ đông sáng lập, và bản sao giấy tờ pháp lý của cổ đông. Tài liệu từ tổ chức nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt.
Để thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ theo các biểu mẫu mới nhất được ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT và Thông tư 02/2023/TT-BKHĐT. Cụ thể, hồ sơ bao gồm:
3.1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Sử dụng mẫu Phụ lục I-4, ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
3.2. Điều lệ công ty: Soạn thảo theo quy định của Luật Doanh nghiệp, bao gồm các nội dung như tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức quản lý, quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
3.3. Danh sách cổ đông sáng lập: Sử dụng mẫu Phụ lục I-7, ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
3.4. Bản sao giấy tờ pháp lý của cổ đông:
Lưu ý quan trọng:
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác theo các biểu mẫu cập nhật sẽ giúp quá trình đăng ký thành lập công ty cổ phần diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
4. Quy trình thủ tục đăng ký thành lập công ty cổ phần:
Quy trình đăng ký thành lập công ty cổ phần gồm 5 bước: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách cổ đông, giấy tờ pháp lý); nộp hồ sơ trực tuyến tại dangkykinhdoanh.gov.vn với lệ phí 50.000 đồng; nhận giấy chứng nhận trong 3 ngày; công bố thông tin doanh nghiệp trong 30 ngày; và khắc dấu, khai thuế ban đầu.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Bước 2: Quy trình nộp hồ sơ trực tuyến: Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư
Quy trình nộp hồ sơ trực tuyến:
Lệ phí nộp hồ sơ:
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Thời gian xử lý hồ sơ:
Hướng dẫn xử lý khi hồ sơ bị từ chối:
Bước 4: Công bố thông tin doanh nghiệp
Cách thức công bố trên Cổng thông tin quốc gia:
Phí công bố và thời hạn:
Bước 5: Khắc dấu và khai thuế ban đầu
Quy định về con dấu doanh nghiệp:
Đăng ký chữ ký số và khai thuế:
Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình thành lập công ty cổ phần diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
5. Chi phí và thời gian thực hiện:
Chi phí thành lập công ty cổ phần gồm lệ phí đăng ký 50.000 đồng, phí công bố thông tin 100.000 đồng và phí khắc dấu tùy thuộc vào đơn vị cung cấp. Thời gian hoàn tất thủ tục từ 5-7 ngày làm việc.
Chi phí:
Thời gian thực hiện:
6. Lưu ý sau khi thành lập công ty cổ phần:
Sau khi thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng, kê khai thuế môn bài trong 30 ngày, đăng ký hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, và treo biển hiệu tại trụ sở chính với đầy đủ thông tin.
6.1. Mở tài khoản ngân hàng:
6.2. Kê khai thuế môn bài:
Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm.
Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm.
6.3. Đăng ký hóa đơn điện tử:
6.4. Treo biển hiệu tại trụ sở chính:
Tên công ty.
Mã số doanh nghiệp.
Địa chỉ trụ sở chính.